Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sửng


(thường sửng người) interdit; être consterné.
Sửng người khi nghe tin bạn mất
tout interdit en apprenant la mort de son ami.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.