| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  sữa   
 
 
    noun
    milk    sữa mẹ   mother's milk    sữa bột   powdered milk
 
   | [sữa] |  |   |   | milk |  |   |   | Sữa cho em bé uống |  |   | Baby milk |  |   |   | Sữa đã gạn hết kem |  |   | Skimmed milk |  |   |   | Sữa có thêm các chất dinh dưỡng vào |  |   | Fortified milk |  |   |   | Cho hai cốc cà phê! - Có sữa hay không có sữa? |  |   | Two coffees, please! - With or without milk?/Black or white?  |  |   |   | Bò cái nhiều sữa |  |   | The cow milks well |  |   |   | Sữa đã trở mùi |  |   | The milk has gone sour; The milk has turned |  |   |   | Trắng như sữa |  |   |   | Milky; milk-white |  |   |   | Sự tiết sữa; thời kỳ tiết sữa |  |   |   | Lactation |  |   |   | Dụng cụ đo sữa |  |   |   | Milk-gauge; lactometer |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |