|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
sững
| immobile. | | | Đứng sững trước mặt ai | | se tenir de bout et immobile devant quelqu'un | | | figé. | | | Sững lại vì kinh ngạc | | figé par l'étonnement | | | sừng sững | | (redoublement sens plus fort) tout à fait immobile. | | | Đứng sừng sững trước cửa | | se tenir debout et tout à fait immobile devant la porte. |
|
|
|
|