|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tâm sinh lý
 | [tâm sinh lý] | |  | physiological psychology; psychophysiology | |  | Tâm sinh lý há»c là khoa nghiên cứu mối tương quan giữa tâm trÃ, hà nh vi và các cÆ¡ chế trong cÆ¡ thể | | Psychophysiology is the study of correlations between the mind, behavior and bodily mechanisms | |  | psychophysiological | |  | Tình trạng tâm sinh lý lệ thuá»™c những thức uống có cồn | | Psychophysiological dependence on alcoholic beverages |
|
|
|
|