Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tương tự


[tương tự]
similar
Hai quyển sách này có nội dung tương tự nhau
These two books are similar in content
Tôi thèm quả gì đó tương tự như quả cam
I'm dying for some fruit similar to the orange



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.