Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tabernacle


[tabernacle]
danh từ giống đực
(tôn giáo) tủ bánh thánh
(sử học) hậu điện (nhà thờ Do Thái)
(sử học) lều vải (cổ Do Thái)
fête des tabernacles
(sử học) hội lều (của người cổ Do Thái)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.