Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tabulation




tabulation
[,tæbju'lei∫n]
danh từ
sự xếp thành bảng, sự trình bày thành bảng


/,tæbju'leiʃn/

danh từ
sự xếp thành bảng, sự xếp thành cột


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.