Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tacite


[tacite]
tính từ
ngầm, mặc nhiên
Consentement tacite
sự đồng ý ngầm
Convention tacite
sự thoả thuận ngầm
phản nghĩa Exprimé, formel, manifeste.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.