Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tactique


[tactique]
danh từ giống cái
chiến thuật
Le tactique d'une éqipe de fooballe
chiến thuật của một đội bóng
sách lược
Changer de tactique
đổi sách lược
tính từ
(thuộc) chiến thuật
Arme atomique tactique
vũ khí nguyên tử chiến thuật
(thuộc) sách lược
Un plan tactique d'ensemble
một kế hoạch sách lược chung
force tactique
(quân sự) lực lượng đặc nhiệm



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.