Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tail-base




tail-base
['teil'beis]
danh từ
đầu xương cụt (người)
phao câu (gà)


/'teilbeis/

danh từ
đầu xương cụt (người)
phao câu (gà)

Related search result for "tail-base"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.