Tra Từ
Dịch Nguyên Câu
Bài Dịch
Lớp Ngoại Ngữ
Go47
Tử Vi
English Cấp Tốc
Luyện thi IELTS
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnam-English-Vietnam
English-Vietnam-English
English - Vietnamese 2
Vietnamese
English-Vietnam Technical
Vietnam-English Technical
English-Vietnam Business
Vietnam-English Business
Ee-Vi-En Technical
Vietnam-English Petro
OXFORD LEARNER 8th
OXFORD THESAURUS
LONGMAN New Edition
WORDNET v3.1
ENGLISH SLANG (T.lóng)
ENGLISH Britannica
ENGLISH Heritage 4th
Cambridge Learners
Oxford Wordfinder
Jukuu Sentence Finder
Computer Foldoc
Từ điển Phật học
Phật học Việt Anh
Phật Học Anh Việt
Thiền Tông Hán Việt
Phạn Pali Việt
Phật Quang Hán + Việt
English Medical
English Vietnamese Medical
En-Vi Medication Tablets
Japanese - Vietnamese
Vietnamese - Japanese
Japanese - Vietnamese (NAME)
Japanese - English
English - Japanese
Japanese - English - Japanese
Nhật Hán Việt
Japanese Daijirin
CHINESE - VIETNAM (Simplified)
VIETNAM - CHINESE (Simplified)
CHINESE - VIETNAM (Traditional)
VIETNAM - CHINESE (Traditional)
CHINESE - ENGLISH
ENGLISH - CHINESE
HÁN - VIETNAM
KOREAN - VIETNAM
VIETNAM - KOREAN
KOREAN - ENGLISH
ENGLISH - KOREAN
FRENCH - VIETNAM
VIETNAM - FRENCH
FRE ENG FRE
Larousse Multidico
ENGLISH - THAILAND
THAILAND - ENGLISH
VIETNAM - THAILAND
THAILAND - VIETNAM
RUSSIAN - VIETNAM
VIETNAM - RUSSIAN
RUSSIAN - ENGLISH
ENGLISH - RUSSIAN
GERMAN - VIETNAM
VIETNAM - GERMAN
CZECH - VIETNA
NORWAY - VIETNAM
ITALIAN - VIETNAM
SPAINSH - VIETNAM
VIETNAMESE - SPAINSH
PORTUGUESE - VIETNAM
Language Translation
History Search
tailor
[Clear Recent History...]
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
tailor
tailor
['teilə]
danh từ
người may quần áo cho nam giới; thợ may
to go to the tailor to be measured for a suit
đến thợ may để đo may một bộ com lê
the tailor makes the man
người tốt vì lụa
to ride like a tailor
cưỡi ngựa kém
ngoại động từ
may (quần áo..)
to tailor a costume
may một bộ quần áo
(
to tailor something for
/
to somebody
/
something
) làm cho cái gì thích ứng với ai/cái gì
nội động từ
làm thợ may
biến đổi, làm cho đáp ứng nhu cầu
/'teilə/
danh từ
thợ may !the tailor makes the man
người tốt vì lụa !to ride like a tailor
cưỡi ngựa kém
ngoại động từ
may
to tailor a costume
may một bộ quần áo
nội động từ
làm nghề thợ may
▼ Từ liên quan / Related words
Từ đồng nghĩa / Synonyms:
seamster
sartor
sew
tailor-make
cut
orient
Related search result for
"tailor"
Words pronounced/spelled similarly to
"tailor"
:
tailor
talari
tattler
teller
thiller
tiler
tilery
tiller
toiler
tooler
Words contain
"tailor"
:
tailor
tailor-made
tailoress
tailoring
Giới thiệu VNDIC.net
|
Plugin từ diển cho Firefox
|
Từ điển cho Toolbar IE
|
Tra cứu nhanh cho IE
|
Vndic bookmarklet
|
Học từ vựng
|
Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2024
VNDIC.NET
&
VDICT.CO
all rights reserved.