Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
talisman


[talisman]
danh từ giống đực
bùa
Elle croyait sa beauté un talisman auquel rien ne pouvait résister
(nghĩa bóng) cô ta tưởng là sắc đẹp của cô ta là một thứ bùa không gì cưỡng lại được



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.