Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
talkative





talkative
['tɔ:kətiv]
tính từ
thích nói, hay nói; lắm mồm; ba hoa; bép xép
a very talkative child
một đứa bé hay nói


/'tɔ:kətiv/

tính từ
thích nói, hay nói; lắm điều, ba hoa; bép xép

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "talkative"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.