|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
talkee-talkee
talkee-talkee | ['tɔ:ki'tɔ:ki] | | danh từ | | | chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào | | | tiếng Anh nói sai (của người da đen) |
/'tɔ:ki'tɔ:ki/
danh từ chuyện nhảm nhí, chuyện tầm phào tiếng Anh nói sai (của người da đen)
|
|
|
|