|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
talonnière
| [talonnière] | | danh từ giống cái | | | (thần thoại; thần há»c) cánh (ở) gót (của thần Méc-cua) | | | (nghệ thuáºt) miếng đỡ gót (của ngÆ°á»i đứng là m mẫu vẽ) |
|
|
|
|