Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tamponner


[tamponner]
ngoại động từ
đánh bằng nùi
Tamponner une armoire
đánh tủ bằng nùi
lau bằng nút gạc
lau
Tamponner les yeux avec un mouchoir
lấy khăn tay lau mắt
(y học) nhét gạc, nhồi gạc
thúc, húc
Train qui en tamponne un autre
chuyến xe lửa húc một chuyến xe lửa khác
đóng dấu
Faire tamponner une autorisation
lấy dấu vào giấy phép
đóng chốt gõ vào (tường để đóng đinh lên trên)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.