Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tangente


[tangente]
tính từ giống cái
xem tangent
danh từ giống cái
(toán học) tiếp tuyến
Tangente à une courbe
tiếp tuyến với một đường cong
(toán học) tang
Tangente d'un angle
tang của một góc
giám thị phòng thi
viên thường trực (trước cửa phòng hiệu trưởng đại học)
gươm (của học sinh Đại học bách khoa Pa-ri)
s'échapper par la tangente, prendre la tangente
khéo thoát



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.