Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tanh


d. Vòng dây sắt trong mép lốp xe : Lốp đứt tanh.

t. Có mùi như mùi cá sống.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.