|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tantième
| [tantième] | | tÃnh từ | | | phần bao nhiêu đấy | | | La tantième partie de la récolte | | phần bao nhiêu đấy của thu hoạch | | danh từ giống Ä‘á»±c | | | phần trăm | | | hoa hồng chức vụ |
|
|
|
|