taper
taper | ['teipə] | | danh từ | | | dây nến | | tính từ | | | vuốt, thon, nhọn, búp măng | | | taper fingers | | ngón tay búp măng | | nội động từ | | | vuốt thon, thon hình búp măng | | | tapering at the ends | | vuốt thon ở hai đầu | | | giảm về số lượng (chất lượng..); dần dần ngừng lại | | ngoại động từ | | | làm cho giảm về số lượng (chất lượng..), làm cho dần dần ngừng lại | | danh từ | | | sự làm hẹp dần một vệt dài | | | trousers with a slight taper | | quần hơi thót ống |
/'teipə/
danh từ cây nến nhỏ
tính từ vuốt, thon, nhọn, búp măng taper fingers ngón tay búp măng
động từ vuốt thon, thon hình búp măng
|
|