Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapis


[tapis]
danh từ giống đực
thảm
Tapis d'escalier
thảm cầu thang
Tapis de caoutchouc
thảm (bằng) cao su
Tapis végétal
(thực vật học) thảm thực vật
khăn trải (bàn...)
Tapis de table
khăn trải bàn
aller au tapis
(thể dục thể thao) bị hạ đo ván (quyền Anh)
amuser le tapis
xem amuser
être sur le tapis
làm đầu đề câu chuyện
mettre une affaire sur le tapis
đưa một việc ra cứu xét
tapis roulant
băng tải+ thang máy liên tục
tapis vert
bàn (đánh) bạc



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.