| [tapoter] |
| động từ |
| | vỗ vỗ |
| | Tapoter la joue d'un enfant |
| vỗ vỗ má đứa trẻ |
| | Tapoter sur la table |
| vỗ vỗ xuống bàn |
| | (thân mật) đánh vụng về, đánh uể oải (một điệu đàn pianô) |
| | Tapoter une sonate |
| đánh uể oải (vụng về) một bản xonat |
| | Entendre quelqu'un tapoter |
| nghe ai đánh đàn (pianô) vụng về |