|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tapoter
![](img/dict/02C013DD.png) | [tapoter] | ![](img/dict/47B803F7.png) | động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | vỗ vỗ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tapoter la joue d'un enfant | | vỗ vỗ má đứa trẻ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tapoter sur la table | | vỗ vỗ xuống bàn | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân mật) đánh vụng về, đánh uể oải (một điệu đàn pianô) | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tapoter une sonate | | đánh uể oải (vụng về) một bản xonat | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Entendre quelqu'un tapoter | | nghe ai đánh đàn (pianô) vụng về |
|
|
|
|