tardiness
tardiness | ['tɑ:dinis] | | Cách viết khác: | | tardity | | ['ta:diti] | | danh từ | | | sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển) | | | sự chậm trễ, sự muộn (về hành động, người) |
/'tɑ:dinis/
danh từ sự chậm chạp, sự thiếu khẩn trương, sự đà đẫn sự chậm trễ, sự muộn
|
|