tardy
tardy![](img/dict/02C013DD.png) | ['tɑ:di] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn (về hành động, xảy ra, di chuyển) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | tardy progress | | tiến bộ chậm | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chậm, muộn, trễ (về hành động, người) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | be tardy for/to school | | trễ giờ đi học |
/'tɑ:di/
tính từ
chậm chạp, thiếu khẩn trương, đà đẫn
muộn, trễ
|
|