|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tarif
![](img/dict/02C013DD.png) | [tarif] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | bảng giá, biểu thuế, thuế suất | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tarif des marchandises | | bảng giá hàng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tarif douanier | | biểu thuế hải quan | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giá vé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | tarif des chemins de fer | | giá vé xe lửa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | giá thông thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il faut compter dans les cinq ou six mille francs, c'est le tarif | | cũng phải năm sáu nghìn frăng, đó là giá thông thường | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng, thân mật) mức thông thường | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il aura deux mois de prison, c'est le tarif | | nó sẽ bị hai tháng tù, đó là mức thông thường |
|
|
|
|