Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
taureau


[taureau]
danh từ giống đực
bò mộng
Fort comme un taureau
khoẻ như bò mộng, khoẻ như vâm
constellation du taureau
chòm sao Ngưu
de taureau
rất khoẻ rất to
prendre le taureau par les cornes
xem corne
taureau de combat
bò đấu (trong cuộc đấu bò)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.