Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
teinter


[teinter]
ngoại động từ
tô màu
Le soleil couchant teinte de rose les flancs de la montagne
nắng chiều tô màu hồng sườn núi
đồng âm Tinter.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.