![](img/dict/02C013DD.png) | [temps] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời gian, thì giờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Bien employer son temps |
| sử dụng tốt thì giờ của mình |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Rattraper le temps perdu |
| lấy lại thời gian đã mất |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laps de temps |
| khoảng thời gian |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Laissez -lui le temps de réfléchir |
| hãy cho nó thời gian suy nghĩ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Division du temps |
| sự phân chia thời gian |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir du temps libre |
| có thời gian rảnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps de préparation |
| thời gian chuẩn bị |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | En un temps record |
| trong thời gian kỷ lục (rất nhanh, rất ngắn) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | lúc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps d'arrêt |
| lúc ngừng lại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Pendant ce temps |
| trong lúc này |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời hạn, kỳ hạn |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Demander du temps |
| xin thêm thời hạn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời giờ rảnh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Avoir de temps de se promener |
| có thời giờ rảnh để đi dạo |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời, thời đại |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Au temps de Ho Chi Minh |
| ở thời đại Hồ Chí Minh |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Notre temps |
| thời đại chúng ta (đang sống) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être en avance de son temps |
| đi trước thời đại |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mùa |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le temps des moissons |
| mùa gặt |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời tiết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Beau temps |
| thời tiết tốt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le temps s'améliorera lundi |
| thời tiết sẽ tốt hơn vào thứ hai |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời nay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les moeurs du temps |
| phong tục thời nay |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | thì, kỳ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mouvement en trois temps |
| động tác ba thì |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Moteur à quatre temps |
| động cơ bốn thì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) thời (của động từ) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Le temps futur |
| thời tương lai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps simple |
| thời đơn |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) phách |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps fort |
| phách mạnh |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thiên văn) giờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Temps universel |
| giờ quốc tế |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | kịp thời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à temps partiel |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bán thời gian |
| ![](img/dict/809C2811.png) | à plein temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trọn thời gian, hết thời gian (làm việc) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | après la pluie, le beau temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sau cơn mưa trời lại sáng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bĩ cực thái lai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au même temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng một lúc; đồng thời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | au temps jadis |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thời xưa; ngày xưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | autres temps autres mœurs |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thời nào kỷ cương ấy |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avant le temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sớm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avec le temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sau một thời gian |
| ![](img/dict/809C2811.png) | avoir fait son temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | hết thời rồi; không dùng được nữa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ces temps - ci |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thời gian gần đây; mới đây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans ce temps - là |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong thời kỳ đó; vào lúc đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans la suite des temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong tương lai |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans le temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thân mật) ngày trước kia |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans le temps où |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong lúc mà |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans les derniers temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sau cùng, sau rốt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans les premiers temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ban đầu, lúc đầu |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dans les temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng giờ; đúng lúc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | depuis le temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | tự lúc đó |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de temps à autre; de temps en temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thỉnh thoảng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de temps immémorial |
| ![](img/dict/633CF640.png) | từ ngày xửa ngày xưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de tout temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | bao giờ cũng có; luôn luôn |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en deux temps trois mouvements |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất nhanh, rất nhanh chóng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en même temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cùng một lúc, đồng thời |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en son temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng lúc thích hợp |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en temps de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong thời kỳ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en temps et lieu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng lúc, đúng chỗ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en temps ordinaire |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lúc bình thường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en tout temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong bất cứ lúc nào |
| ![](img/dict/809C2811.png) | en un rien de temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong chốc lát, trong nháy mắt |
| ![](img/dict/809C2811.png) | être de son temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sống theo tập quán tư tưởng của thời đại mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | gros temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (hàng hải) trời dông bão |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il est grand temps de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | rất đúng lúc phải (làm gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il est temps de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | đúng lúc phải (làm gì) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'est que temps de |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể chần chừ, phải (làm ngay) |
| ![](img/dict/809C2811.png) | il n'y a pas de temps à perdre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không thể lần lửa nữa, phải làm tức khắc |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la nuit des temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thời kỳ xa xưa |
| ![](img/dict/809C2811.png) | la plupart du temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thường thường |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le plus clair de son temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phần lớn thời gian của mình |
| ![](img/dict/809C2811.png) | le temps presse |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cần phải hành động ngay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | n'avoir qu'un temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | cuộc đời ngắn ngủi lắm |
| ![](img/dict/809C2811.png) | par le temps qui court |
| ![](img/dict/633CF640.png) | trong hoàn cảnh hiện nay |
| ![](img/dict/809C2811.png) | perdre son temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phí thì giờ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre le temps comme il vient |
| ![](img/dict/633CF640.png) | phải tuỳ theo hoàn cảnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | prendre son temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | không vội vàng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | quelque temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | một thời gian |
| ![](img/dict/809C2811.png) | sans perdre de temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | ngay tức khắc, không chậm trễ |
| ![](img/dict/809C2811.png) | se donner du bon temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | nhởn nhơ vui |
| ![](img/dict/809C2811.png) | signes des temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (nghĩa xấu) nét đặc trưng của thời đại; dấu ấn thời đại |
| ![](img/dict/809C2811.png) | temps libre |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thời gian rảnh |
| ![](img/dict/809C2811.png) | temps mort |
| ![](img/dict/633CF640.png) | (thể thao) thời gian bóng chết |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tout le temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | liên tục, không ngừng |
| ![](img/dict/809C2811.png) | temps perdu |
| ![](img/dict/633CF640.png) | thì giờ mất đi vô ích |
| ![](img/dict/809C2811.png) | tuer le temps |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giết thì giờ |
![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Tan, taon, tant. |