| [tenant] |
| tính từ |
| | Chemise à col tenant |
| áo sơ mi cổ liền |
| | Séance tenante |
| ngay trong buổi họp, tức khắc |
| danh từ giống đực |
| | người bảo hộ, người bảo vệ |
| | Les tenants d'une doctrine |
| những người bảo vệ một học thuyết |
| Phản nghĩa Adversaire |
| | (thể dục thể thao) người giữ (một danh vị) |
| | (số nhiều) đất phụ cận |
| | (sử học) kỵ sĩ nghênh chiến mọi đấu thủ |
| | d'un seul tenant, tout d'un tenant |
| | liền một khoảnh, liền |
| | les tenants et les aboutissants |
| | đầu đuôi |