|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tension
| [tension] | | danh từ giống cái | | | trạng thái căng, sự căng | | | La tension d'une corde | | trạng thái căng của một sợi dây | | | Tension de la paroi abdominale | | sự căng thành bụng | | | sức căng | | | Tension superficielle | | sức căng bề mặt | | | (cơ khí, cơ học) lực hứng biến | | | áp suất, áp lực | | | Vapeur à haute tension | | hơi áp suất cao | | | Tension artérielle | | áp lực động mạch huyết áp | | | (y học) chứng tăng huyết áp | | | (điện học) điện áp | | | sự căng thẳng | | | Tension diplomatique | | sự căng thẳng về ngoại giao | | | Tension d'esprit | | sự căng thẳng trí óc | | | sự hướng tới, sự nhắm tới | | phản nghĩa Laxité, relâchement. Abandon, détente |
|
|
|
|