Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
tension


[tension]
danh từ giống cái
trạng thái căng, sự căng
La tension d'une corde
trạng thái căng của một sợi dây
Tension de la paroi abdominale
sự căng thành bụng
sức căng
Tension superficielle
sức căng bề mặt
(cơ khí, cơ học) lực hứng biến
áp suất, áp lực
Vapeur à haute tension
hơi áp suất cao
Tension artérielle
áp lực động mạch huyết áp
(y học) chứng tăng huyết áp
(điện học) điện áp
sự căng thẳng
Tension diplomatique
sự căng thẳng về ngoại giao
Tension d'esprit
sự căng thẳng trí óc
sự hướng tới, sự nhắm tới
phản nghĩa Laxité, relâchement. Abandon, détente



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.