tentacle 
tentacle | ['tentəkl] |  | danh từ | |  | (động vật học) tua cảm, xúc tu (phần mảnh dẻ, mềm mại kéo dài ra từ thân một số động vật dùng để sờ mó, nắm giữ hoặc di chuyển; sên, bạch tuột..) | |  | (thực vật học) lông tuyến |
/'tentəkl/
danh từ
(động vật học) tua cảm, xúc tu
(thực vật học) lông tuyến
|
|