Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terminal


[terminal]
tính từ
(ở) cuối
Formule terminale d'une lettre
công thức cuối thư
Classe terminale
lớp cuối cấp
(thực vật học) (ở) ngọn
Bourgeon terminal
chồi ngọn
Croissance terminale
sự sinh trưởng ngọn
phản nghĩa Initial, premier.
danh từ giống đực
trạm cuối



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.