terminology
terminology | [,tə:mi'nɔlədʒi] |  | danh từ | |  | thuật ngữ (những từ chuyên môn của một ngành hoặc một lĩnh vực riêng biệt) | |  | cách dùng riêng các từ để làm tên gọi, làm ký hiệu | |  | differences of terminology | | những sự khác nhau về thuật ngữ | |  | problems of terminology | | những vấn đề thuật ngữ |
thuật ngữ
/,tə:mi'nɔlədʤi/
danh từ
thuật ngữ học
thuật ngữ
|
|