|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
ternir
![](img/dict/02C013DD.png) | [ternir] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | làm mờ đi, làm xỉn đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | L'haleine ternit les glaces | | hơi thở làm gương mờ đi | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) làm lu mờ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Ternir sa réputation | | làm lu mờ thanh danh của mình | ![](img/dict/47B803F7.png) | nội động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | mờ đi, xỉn đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vitre qui ternit | | cửa kính mờ đi | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tissu qui ternit | | vải xỉn đi | ![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa aviver, polir, briller |
|
|
|
|