|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
terracotta
terracotta![](img/dict/02C013DD.png) | [,terə'kɔtə] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đất nung, sành | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đồ đất nung, đồ sành | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a terracotta vase | | một cái lọ đất nung | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | màu đất nung, màu sành, màu nâu đỏ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (định ngữ) bằng đất nung, bằng sành |
/'terə'kɔtə/
danh từ
đất nung, sành
đồ bằng đất nung, đồ sành
màu đất nung, màu sành
(định ngữ) bằng đất nung, bằng sành
|
|
Related search result for "terracotta"
-
Words contain "terracotta" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chĩnh be
|
|