Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terrasse


[terrasse]
danh từ giống cái
bồn đất
Les terrasses d'un jardin
bồn đất trong vườn
thềm
Terrasse fluviale
thềm sông
Attablés aux terrasses des cafés
ngồi ở bàn ngoài thềm tiệm cà-phê
sân thượng, sân hiên, mái bằng (nhà)
Terrasse avec piscine
sân thượng có bể bơi
bệ (tượng), đế (của đồ kim hoàn)
cultures en terrasses
ruộng bậc thang



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.