Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terrassement


[terrassement]
danh từ giống đực
sự đào đắp đất
Travaux de terrassement
công việc đào đắp đất
Outils de terrassement
dụng cụ đào đắp đất
đất đào đắp
Les terrassements d'une voie ferrée
đất đào đắp làm đường xe lửa



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.