|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terrasser
| [terrasser] | | ngoại động từ | | | quật ngã | | | Terrasser un adversaire | | quật ngã một đối thủ | | | (nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra, làm cho sửng sốt | | | Nouvelle qui l'a terrassé | | tin đã làm cho nó ngã ngửa ra | | | (từ cũ; nghĩa cũ) đắp đất, be đất vào | | | Terrasser un mur | | be đất vào tường | | nội động từ | | | đào đắp đất | | | Soldats de génie en train de terrasser | | công binh đang đào đắp đất |
|
|
|
|