| [terrasser] |
| ngoại động từ |
| | quật ngã |
| | Terrasser un adversaire |
| quật ngã một đối thủ |
| | (nghĩa bóng) làm cho ngã ngửa ra, làm cho sửng sốt |
| | Nouvelle qui l'a terrassé |
| tin đã làm cho nó ngã ngửa ra |
| | (từ cũ; nghĩa cũ) đắp đất, be đất vào |
| | Terrasser un mur |
| be đất vào tường |
| nội động từ |
| | đào đắp đất |
| | Soldats de génie en train de terrasser |
| công binh đang đào đắp đất |