Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terre


[terre]
danh từ giống cái
đất
Jeter par terre
vứt xuống đất
Tomber à terre
ngã xuống đất, rơi xuống đất
Sauter à terre
nhảy xuống đất
Motte de terre
hòn đất
Chemin de terre
đường đất
Terre fertile
đất màu mỡ
Terres à blé
đất trồng lúa mì
Ver de terre
giun đất
Prise de terre
dây đất (rađiô)
Terre à briques
đất làm gạch
Mourir en terre étrangère
chết ở đất khách
đất đai, ruộng đất
Vivre dans ses terres
sống trên đất đai của mình
Acheter une terre
mua một đám đất
Propriétaire de terres
chủ ruộng đất
quả đất
La Lune, satellite de la Terre
mặt trăng, vệ tinh của quả đất
Mouvements de la terre
sự chuyển động của quả đất
thế gian, đời; thế giới
Vivre sur terre
sống trên đời
(hàng không) mặt đất
(hàng hải) đất liền
armée de terre
lục quân
avoir les deux pieds sur terre
(thân mật) sống trên đời
avoir les pieds sur terre
rất thực tế, có óc thực tế
battre quelqu'un à terre
đánh người đã thất thế
biens de la terre
mùa màng của cải ở thế gian
charbon de terre
than đá
chercher quelqu'un par mer et par terre
tìm ai khắp mọi nơi
en pleine terre
trồng ngay ở đất (không trồng trong chậu)
entre ciel et terre
giữa khoảng không
entre deux terres
dưới mặt đất
être sous terre
chết đã chôn rồi
la lutte du pot de terre contre le pot de fer
trứng chọi với đá (cuộc đấu không cân sức)
la terre des dieux
nước Hy Lạp
mettre pied à terre
xuống xe, xuống ngựa
mettre quelqu'un à terre
quật ngã ai làm cho ai không ngóc đầu lên được nữa
mettre quelqu'un en terre
mai táng ai
par terre
dưới (mặt) đất
que la terre lui soit légère
mồ yên mả đẹp (câu ghi mộ chí)
remuer ciel et terre
dùng trăm phương nghìn kế (để đạt mục đích)
revenir sur terre
trở lại với thực tế, không viễn vông nữa
sur terre
trên đời này
tant que la terre pourra nous porter
đi xa đến đâu cũng được
terre-à-terre
tầm thường
terre cuite
đất nung
đồ đất nung
terre ferme
đất liền, lục địa
terre glaise
đất sét
terre promise
đất Ca-năng, đất hứa (Chúa Trời hứa cho dân Do Thái)
nơi mơ ước
xứ giàu có màu mỡ
terre sainte
đất thánh, thánh địa
terres rares
kim loại đất hiếm
terre végétale
đất mùn cây
terre vierge
đất hoang
toucher terre
(hàng hải) vào bờ
toute la terre
khắp mọi người
ventre à terre
rất nhanh
vouloir rentrer sous terre; vouloir être à cent pieds sous terre
xấu hổ quá chỉ muốn chui xuống đất
đồng âm taire, ter



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.