Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terreux


[terreux]
tính từ
(thuộc) đất
Matière terreuse
chất đất
lẫn đất, lấm đất
Minerai terreux
quặng lẫn đất
Main terreuse
bàn tay lấm đất
(có) màu đất, xỉn; nhợt nhạt
Couleur terreuse
màu xỉn
Teint terreux
màu da đất
Figures terreuses
mặt nhợt nhạt
avoir le cul terreux
(thân mật) có của nhưng quê mùa (người con gái đến tuổi lấy chồng)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.