terrible 
terrible | ['terəbl] |  | tính từ | |  | khủng khiếp; gây ra khiếp sợ, gây ra đau khổ, gây kinh hoàng | |  | a terrible death | | cái chết khủng khiếp | |  | a terrible war | | một cuộc chiến tranh gây kinh hoàng | |  | thậm tệ, ghê gớm, khó có thể chịu nổi; quá chừng | |  | terrible toothache | | răng đau kinh khủng | |  | the heat was terrible | | nóng quá chừng | |  | (thông tục) rất tồi, rất kém, rất tệ | |  | I'm terrible at tennis | | tôi chơi quần vợt rất tồi |
/'terəbl/
tính từ
dễ sợ, ghê gớm, khủng khiếp a terrible death cái chết khủng khiếp
(thông tục) quá chừng, thậm tệ a terrible gossip người hay ngồi lê đôi mách quá chừng
|
|