Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terrible


[terrible]
tính từ
ghê, ghê gớm, kinh khủng
Catastrophe terrible
tai biến ghê gớm
Homme terrible
người ghê gớm
Froid terrible
cái rét ghê gớm
Avoir une terrible envie de dormir
buồn ngủ ghê
Bruit terrible
tiếng ồn kinh khủng
Bavard terrible
kẻ ba hoa kinh khủng
Force terrible
sức khoẻ kinh khủng
enfant terrible
đứa trẻ mất dạy; (nghĩa bóng) con người gai ngạnh
danh từ giống đực
cái ghê gớm, cái kinh khủng
Voilà le terrible
đó là cái ghê gớm
phản nghĩa Débonnaire.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.