|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
terrible
| [terrible] | | tính từ | | | ghê, ghê gớm, kinh khủng | | | Catastrophe terrible | | tai biến ghê gớm | | | Homme terrible | | người ghê gớm | | | Froid terrible | | cái rét ghê gớm | | | Avoir une terrible envie de dormir | | buồn ngủ ghê | | | Bruit terrible | | tiếng ồn kinh khủng | | | Bavard terrible | | kẻ ba hoa kinh khủng | | | Force terrible | | sức khoẻ kinh khủng | | | enfant terrible | | | đứa trẻ mất dạy; (nghĩa bóng) con người gai ngạnh | | danh từ giống đực | | | cái ghê gớm, cái kinh khủng | | | Voilà le terrible | | đó là cái ghê gớm | | phản nghĩa Débonnaire. |
|
|
|
|