|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
territoire
![](img/dict/02C013DD.png) | [territoire] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | lãnh thổ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le territoire national | | lãnh thổ quốc gia | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Défendre le territoire de son pays | | bảo vệ lãnh thổ của tổ quốc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le territoire d'une bête fauve | | (động vật học) lãnh thổ của một con ác thú | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | địa hạt, quản hạt | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Territoire d'un juge | | quản hạt của một thẩm phán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Territoire d'une commune | | địa hạt của một xã | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Territoire d'activité | | địa hạt hoạt động | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xứ | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Territoires coloniaux | | xứ thuộc địa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (giải phẫu) vùng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Territoire d'un nerf | | vùng một dây thần kinh |
|
|
|
|