|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
testaceous
testaceous![](img/dict/02C013DD.png) | [tes'tei∫əs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (thuộc) vỏ; (thuộc) mai | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có vỏ cứng, có mai cứng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | testaceous mollusc | | động vật thân mềm có vỏ cứng | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch |
/tes'teiʃəs/
tính từ
(thuộc) vỏ; (thuộc) mai
có vỏ cứng, có mai cứng testaceous mollusc động vật thân mềm có vỏ cứng
(động vật học); (thực vật học) có màu nâu gạch
|
|
|
|