testimonial
testimonial | [,testi'mounjəl] |  | danh từ | |  | giấy chứng nhận (tính cách, năng lực, trình độ chuyên môn của một người) | |  | giấy chứng thực | |  | quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...) |
/,testi'mounjəl/
danh từ
giấy chứng nhận, giấy chứng thực
quà tặng, vật tặng (để tỏ lòng kính mến, biết ơn...)
|
|