|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
texte
| [texte] | | danh từ giống đực | | | chính văn, nguyên văn | | | Le texte et la traduction | | chính văn và bản dịch | | | Se reporter à un texte | | tham khảo bản chính văn | | | bản văn | | | Texte d'une loi | | bản văn một đạo luật | | | bài, bài khoá | | | Résumer le texte de lecture | | tóm tắt bài đọc | | | đầu bài | | | Cahier de textes | | vở đầu bài |
|
|
|
|