textually
textually | ['tekst∫uəli] |  | phó từ | |  | trong nguyên văn, trong nguyên bản | |  | có liên quan đến nguyên văn, có liên quan đến nguyên bản; theo đúng nguyên văn, theo đúng nguyên bản | |  | to translate textually | | dịch đúng nguyên văn, dịch từng chữ một |
/'tekstjuəli/
phó từ
theo đúng nguyên văn to translate textually dịch đúng nguyên văn, dịch từng chữ một
|
|