|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
themselves
themselves![](img/dict/02C013DD.png) | [ðəm'selvz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | tự chúng, tự họ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | The children can look after themselves for a couple of hours | | lũ trẻ có thể tự lo liệu cho chúng được khoảng hai giờ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bản thân họ, chính họ | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | they themselves had had a similar experience | | bản thân họ cũng đã có kinh nghiệm tương tự | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Denise and Martin paid for it themselves | | Denise và Martin, chính họ, phải trả giá cho chuyện đó | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | the teachers were themselves too surprised to comment | | chính các giáo viên cũng kinh ngạc đến nỗi chẳng bình luận gì được | | ![](img/dict/809C2811.png) | by themselves | | ![](img/dict/633CF640.png) | một mình họ | | ![](img/dict/633CF640.png) | tự họ, không có sự giúp đỡ của ai |
/ðəm'selvz/
danh từ
tự chúng, tự họ, tự
bản thân họ, chính họ !by themselves
tự lực, một mình họ
|
|
|
|