|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
theodolite ![](images/dict/t/theodolite.gif)
theodolite![](img/dict/02C013DD.png) | [θi'ɔdəlait] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | máy kinh vĩ (dụng cụ của những người vẽ bản đồ địa hình dùng để đo các góc chiều ngang và chiều thẳng đứng) |
(trắc địa) kính kinh vĩ, teođôlit
/θi'ɔdəlait/
danh từ
máy kinh vĩ
|
|
|
|