theoretical
theoretical | [,θiə'retikl] | | Cách viết khác: | | theoretic |  | [,θiə'retik] | |  | như theoretic |
/θiə'retik/ (theoretical) /θiə'retikəl/
tính từ
(thuộc) lý thuyết; có tính chất lý thuyết
(mỉa mai) lý thuyết suông, suông, không thực tế theoretic advice lời khuyên bảo suông
|
|